--

chọn lọc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chọn lọc

+ verb  

  • To pick and choose, to select
    • chọn lọc giống lúa
      to select a rice strain
    • dùng từ có chọn lọc
      to use picked words, to use words discriminatingly
    • chọn lọc tự nhiên
      natural selection
    • chọn lọc nhân tạo
      artificial selection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chọn lọc"
Lượt xem: 572